Tiếng Anh Phỏng Vấn Gen Z
Day 3: Điểm Mạnh & Điểm Yếu (SWOT)
"Chào các Mentee! 'Điểm yếu lớn nhất của em là gì?' - Đây là câu hỏi bẫy kinh điển. Trả lời thật thà quá thì mất điểm, mà nói 'Em quá hoàn hảo' thì bị đánh giá thiếu khiêm tốn. Hôm nay Mentor Thành HR sẽ chỉ bạn nghệ thuật trả lời 'vừa khéo vừa khôn' nhé!"
1. Listening: Nhận Diện "Hard" & "Soft" Skills
Bí kíp: Khi nghe câu hỏi, hãy phân loại xem HR đang muốn hỏi về Kỹ năng cứng (Chuyên môn) hay Kỹ năng mềm (Thái độ).
- 🔵 Strengths (Điểm mạnh): "Strong points", "Best asset", "What are you good at?"
- 🔵 Weaknesses (Điểm yếu): "Areas for improvement", "What do you struggle with?", "Shortcomings".
Cụm từ "Area for improvement" nghĩa là Điểm mạnh hay Điểm yếu?
2. Speaking: Chiến Thuật "Bánh Mì Kẹp"
Hãy chọn 1-2 điểm mạnh nổi bật nhất để nói!
Nói về điểm yếu như thế nào? Đừng chối bỏ. Hãy dùng công thức Negative + Positive Fix (Nêu điểm yếu + Cách khắc phục).
-
1. Thừa nhận (Admit):"I used to struggle with public speaking."(Tôi từng gặp khó khăn khi nói trước đám đông.)
-
2. Khắc phục (Fix):"So, I joined a local club to practice weekly."(Vì thế, tôi đã tham gia CLB để luyện tập hàng tuần.)
-
3. Kết quả (Result):"Now I feel much more confident."(Giờ tôi thấy tự tin hơn nhiều.)
Hãy nói to: "My strength is time management. I use Google Calendar to organize my tasks."
3. Reading: "Soi" JD Tìm Điểm Mạnh
Đọc tin tuyển dụng để biết nên "khoe" điểm mạnh nào cho phù hợp.
Role: Customer Support (Hỗ trợ khách hàng)
Requirements:
- Ability to handle complaints calmly. (Xử lý phàn nàn bình tĩnh)
- Good listening skills. (Kỹ năng lắng nghe tốt)
Với vị trí này, điểm mạnh nào sau đây là "đắt giá" nhất?
- A. I am good at coding (Giỏi lập trình).
- B. I am patient and empathetic (Kiên nhẫn và biết cảm thông).
4. Writing: Dùng Action Verbs Trong CV
Để CV có sức nặng, hãy bắt đầu các gạch đầu dòng bằng Động từ chỉ hành động (Action Verbs).
"I was responsible for a team of 5."
"Led a team of 5 to increase sales by 20%."
Thay từ "Made" trong câu "Made a new plan" bằng từ chuyên nghiệp hơn:
(Created / Designed / Developed)
Grammar Focus
Tính từ chỉ tính cách (Adjectives for Personality).
| Từ vựng | Nghĩa |
|---|---|
| Reliable /rɪˈlaɪəbl/ | Đáng tin cậy |
| Flexible /ˈfleksəbl/ | Linh hoạt |
| Detail-oriented | Tỉ mỉ, chi tiết |
| Creative /kriˈeɪtɪv/ | Sáng tạo |
Mentor Q&A
❓ Mentee hỏi:
"Anh Thành ơi, em nói điểm yếu là 'Hay quên' có sao không?"
💬 Mentor đáp:
"Tuyệt đối KHÔNG nhé! Đó là điểm yếu chí mạng trong công việc. Hãy chọn điểm yếu nào có thể khắc phục được, ví dụ: 'Tôi hơi cầu toàn (Perfectionist) nên đôi khi tốn thời gian kiểm tra lại', và nhớ nói thêm cách em đang sửa nó."
Challenge: Bài Tập Về Nhà
Hãy comment bên dưới 1 Điểm mạnh (kèm ví dụ) và 1 Điểm yếu (kèm cách khắc phục) bằng tiếng Anh.
Ví dụ: "My strength is Teamwork. My weakness is public speaking, but I am practicing daily."
HRVN Academy – Learn HR from the core. Practice HR with purpose.
© 2025 Timviecnhanh365.com | Chuyên mục Gen Z Học Tiếng Anh.