Ngày 1 (Phần 1): Luyện Nghe & Nói "Chào Sân"


Khóa Học Tiếng Anh IELTS Cho Gen Z

Ngày 1 (Phần 1): Luyện Nghe & Nói "Chào Sân"

Hello các Gen Zers đang "cày cuốc" tiếng Anh! Chào mừng đến với "lớp học di động" siêu chất của chúng ta trên Timviecnhanh365.com! Để bài học "nhẹ nhàng" và dễ "tiêu hóa" hơn, chúng ta sẽ chia Ngày 1 thành hai phần nha. Hôm nay, trong Phần 1, mình sẽ tập trung "chiến" 2 kỹ năng đầu tiên: Listening (Nghe)Speaking (Nói). Let's go! 🚀

🎧LISTENING: "NGHE NGÓNG" TÌNH HÌNH

💡 Mẹo Nghe "Bắt Sóng": TẬP TRUNG VÀO TỪ KHÓA (KEYWORDS)

Khi nghe, đừng cố gắng "vồ" lấy từng chữ một, dễ bị "ngợp" lắm! Thay vào đó, hãy như "rada dò sóng", tập trung bắt những từ quan trọng (tên riêng, địa điểm, hành động, con số...). Mấy "em" này sẽ giúp bạn nắm được ý chính của đoạn hội thoại ngon ơ, ngay cả khi không hiểu hết 100%.

Giờ thì "test sóng" với đoạn hội thoại ngắn này nè: (Nghe)

(Hai bạn Alex và Ben mới gặp nhau ở một sự kiện)

Alex: Hi! I don't think we've met. I'm Alex.

Ben: Hey Alex! Nice to meet you. I'm Ben. Are you here for the workshop?

Alex: Yeah, I am. First time at one of these. You?

Ben: Same here! Looks interesting though.

"Check nhẹ" xem nghe được gì nè:

  1. Alex và Ben đã gặp nhau trước đó chưa? (Yes/No)
  2. Họ gặp nhau ở đâu? (Gợi ý: một sự kiện gì đó, keyword là gì?)
  3. Đây có phải lần đầu cả hai tham gia sự kiện kiểu này không? (Yes/No)

(Đáp án ở cuối bài nha!)

🗣️SPEAKING: "CHÉM GIÓ" CƠ BẢN

💡 Mẹo Nói "Tự Tin": KISS (KEEP IT SIMPLE & STRAIGHTFORWARD) - CỨ ĐƠN GIẢN & RÕ RÀNG!

Mới bắt đầu, đừng ham hố câu cú phức tạp. Cứ dùng câu đơn giản, từ vựng quen thuộc mà bạn thấy thoải mái nhất. Quan trọng là nói RÕ RÀNG, mạch lạc để người nghe hiểu được ý bạn. Phát âm chuẩn một chút, ngữ điệu tự nhiên một chút là "ăn tiền" rồi.

Giờ tới lượt bạn "mở miệng" với vài câu "tủ":

1. Tự giới thiệu:

  • "Hi, I'm [Tên của bạn]."
    (Chào, mình là [Tên của bạn].)
  • "Hello, my name is [Tên của bạn]."
    (Xin chào, tên mình là [Tên của bạn].)
  • "Hey, nice to meet you. I'm [Tên của bạn]."
    (Chào, rất vui được gặp bạn. Mình là [Tên của bạn].)

2. Hỏi tên người khác:

  • "What's your name?"
    (Tên bạn là gì?)
  • "And you are?"
    (Còn bạn là?)

Thực hành "nhỏ":

  • Tưởng tượng bạn gặp một người mới ở quán cà phê. Bạn sẽ bắt đầu chào và giới thiệu như thế nào?
  • Nếu người đó hỏi lại tên bạn, bạn đáp sao cho thật "mượt"?

Pro tip: Cứ tự tin nói, sai thì sửa, "có chí thì nên" mà! 😎

🧐GRAMMAR "SOI KỸ": Động Từ "TO BE" (am/is/are)

Động từ "TO BE" (nghĩa là "thì, là, ở") - "Bạn thân" của mọi màn chào hỏi! Đây là một trong những động từ quan trọng nhất, dùng để giới thiệu, mô tả trạng thái, vị trí...

1. Dạng Khẳng Định (Nói cái gì đó LÀ...)

  • I + am ('m)Ví dụ: I am [Tên của bạn]. / I'm [Tên của bạn].
  • He/She/It/Tên số ít + is ('s)Ví dụ: She is a student. / My job's interesting.
  • You/We/They/Tên số nhiều + are ('re)Ví dụ: You are Alex. / We're friends.

2. Dạng Phủ Định (Nói cái gì đó KHÔNG PHẢI LÀ...)

  • I + am not ('m not)Ví dụ: I am not a teacher.
  • He/She/It/Tên số ít + is not (isn't)Ví dụ: He isn't here.
  • You/We/They/Tên số nhiều + are not (aren't)Ví dụ: They aren't students.

3. Dạng Câu Hỏi (Hỏi xem có PHẢI LÀ...?)

  • Am + I ...?Ví dụ: Am I late?
  • Is + he/she/it/tên số ít ...?Ví dụ: Is she a doctor?
  • Are + you/we/they/tên số nhiều ...?Ví dụ: Are you ready?

4. Cách Trả Lời Ngắn (Yes/No Questions)

  • Yes, I am. / No, I'm not.
  • Yes, he/she/it is. / No, he/she/it isn't.
  • Yes, you/we/they are. / No, you/we/they aren't.

"Bắt bài" nhanh (Grammar):

  1. He ______ (not/be) my brother. (Anh ấy không phải anh trai tôi.)
  2. ______ (be) they from Vietnam? Yes, they ______. (Họ có phải từ Việt Nam không? Phải.)

(Đáp án Grammar ở mục Đáp Án Tổng Hợp cuối bài!)

📚TỪ VỰNG "BỎ TÚI" (Cho Listening & Speaking)

Những từ "must-know" cho phần 1:

  • Meet (v) /miːt/: Gặp gỡ
    • Ví dụ: Nice to meet you.
  • Name (n) /neɪm/: Tên
    • Ví dụ: What's your name?
  • Student (n) /ˈstuːdənt/: Học sinh, sinh viên
    • Ví dụ: I'm a student.
  • Workshop (n) /ˈwɜːrkʃɑːp/: Hội thảo
    • Ví dụ: I'm here for the workshop.
  • Keyword (n) /ˈkiːwɜːrd/: Từ khóa
    • Ví dụ: Listen for the keywords.
  • Simple (adj) /ˈsɪmpl/: Đơn giản
    • Ví dụ: Use simple sentences.
  • Hello / Hi: Xin chào / Chào

⁉️MINI QUIZ: "CHECK VAR" NHANH (Phần 1)

Cùng kiểm tra lại kiến thức Listening, Speaking và Grammar "to be" nào!

  1. Khi nghe, bạn nên tập trung vào keywords hay cố gắng hiểu hết tất cả các từ?
  2. Khi mới tập nói tiếng Anh, nên ưu tiên sự đơn giản, rõ ràng hay sự phức tạp, học thuật?
  3. Điền "am", "is", hay "are": "She ______ a good listener."
  4. Điền "am not", "isn't", hay "aren't": "We ______ late for the workshop."
  5. Đặt câu hỏi cho câu trả lời sau: "Yes, I am a student."

💬CÂU HỎI "TƯ DUY" (Thảo Luận Nào!)

Để lại bình luận phía dưới chia sẻ suy nghĩ của bạn nhé!

  1. Bạn thấy mẹo "Nghe từ khóa" có dễ áp dụng không? Bạn thường gặp khó khăn gì khi nghe tiếng Anh?
  2. Kể về một lần bạn thấy "bí" khi phải giới thiệu bản thân hoặc bắt chuyện với người lạ bằng tiếng Anh. Lúc đó bạn ước gì?

🏡BÀI TẬP "VỀ NHÀ TỰ GIÁC" (Practice Makes Perfect!)

Luyện tập thêm để "master" kiến thức phần 1 nào!

  1. Nghe & Viết Keywords: Nghe lại đoạn hội thoại giữa Alex và Ben (hoặc một đoạn hội thoại ngắn tương tự trên mạng) và viết ra tất cả các keywords bạn nghe được.
  2. Nói & Ghi Âm: Tự ghi âm bạn giới thiệu bản thân (tên, tuổi, nghề nghiệp/trường lớp nếu muốn) và hỏi tên một người bạn tưởng tượng. Cố gắng dùng đúng động từ "to be" và các cấu trúc đã học. Nghe lại và tự "chấm điểm" độ tự nhiên nhé!
  3. Đặt Câu với "To Be": Viết 5 câu sử dụng động từ "to be" ở các dạng khác nhau (khẳng định, phủ định, câu hỏi) về những người hoặc sự vật xung quanh bạn.

Hãy chia sẻ kết quả ở phần bình luận nếu muốn được góp ý nha!

🔑Đáp Án Tổng Hợp (Phần 1)

Đáp án "check nhẹ" Listening:

  • 1. No
  • 2. At a workshop
  • 3. Yes

Đáp án "Bắt bài" nhanh (Grammar):

  • 1. He is not / isn't my brother.
  • 2. Are they from Vietnam? Yes, they are.

Gợi ý đáp án Mini Quiz (Phần 1):

  • 1. Tập trung vào keywords.
  • 2. Ưu tiên sự đơn giản, rõ ràng.
  • 3. She is a good listener.
  • 4. We aren't late for the workshop.
  • 5. Are you a student?

Vậy là mình đã cùng nhau "xử lý" xong Phần 1 của Ngày 1 rồi đó! Các bạn thấy sao? Có "ngấm" được miếng nào không? 😉

Đừng quên đón chờ Ngày 1 - Phần 2 với 2 kỹ năng còn lại là Reading (Đọc)Writing (Viết) nhé! "Stay tuned!"

© 2025 Timviecnhanh365.com | Chuyên mục Gen Z Học Tiếng Anh.

Biên soạn bởi Team Gen Z Học Tiếng Anh & AI Assistant.

Vui lòng dẫn nguồn khi chia sẻ.



Post a Comment

Previous Post Next Post